--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kính cận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kính cận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kính cận
+
Near-sighted (short-sighted) glasses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kính cận"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kính cận"
:
kính cẩn
kính cận
Lượt xem: 703
Từ vừa tra
+
kính cận
:
Near-sighted (short-sighted) glasses
+
land poor
:
có đất mà vẫn túng (vì đất xấu, sưu cao thuế nặng...)
+
east river
:
một eo biển thủy triều tách Manhattan và Bronx từ Queens và Brooklyn
+
chết giấc
:
To lose consciousness, to fall into a dead faint, to swoonsợ quá chết giấcto fall into a dead faint from frightbị đánh mạnh, ngã lăn ra chết giấcunder the heavy blow, he fell unconscious
+
nông sản
:
agricultural produce; farm produce