--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kính cận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kính cận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kính cận
+
Near-sighted (short-sighted) glasses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kính cận"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kính cận"
:
kính cẩn
kính cận
Lượt xem: 789
Từ vừa tra
+
kính cận
:
Near-sighted (short-sighted) glasses
+
citadel
:
thành luỹ, thành quách, thành trì